Thủ tục mua bán xe ô tô từ A đến Z mới nhất 2024

Chắc chắn rằng nếu bạn không hiểu rõ thủ tục mua bán xe ô tô theo quy định mới nhất của nhà nước năm 2024, bạn sẽ mất thêm nhiều thời gian. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin và giấy tờ cần thiết để làm thủ tục mua bán xe trong năm 2024.

1. Hợp đồng mua bán xe ô tô là gì?

Hợp đồng mua bán ô tô được quy định tại:

– Bộ luật Dân sự 2015: Quy định chung về hợp đồng mua bán, trong đó có các điều khoản về thành lập hợp đồng, nội dung hợp đồng, nghĩa vụ của bên bán và bên mua, thanh toán, giải quyết tranh chấp,…

– Luật Giao thông đường bộ 2008: Quy định về đăng ký, quản lý xe ô tô, trong đó có các thủ tục sang tên xe ô tô sau khi mua bán.

– Một số văn bản pháp luật khác: Quy định về thuế, phí liên quan đến việc mua bán ô tô.

Hợp đồng mua bán ô tô là thỏa thuận giữa hai bên, bên bán (người đứng tên sở hữu ô tô hoặc người được ủy quyền) và bên mua (người có nhu cầu mua ô tô), nhằm mục đích chuyển quyền sở hữu ô tô từ bên bán sang bên mua với giá tiền đã thỏa thuận.

Hợp đồng mua bán ô tô là văn bản pháp lý quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong quá trình giao dịch.

2. Thủ tục mua bán xe ô tô giữa các công ty với nhau

Quy trình mua của các công ty thường được đánh giá là phức tạp hơn so với cá nhân. Vì vậy, để hoàn thành thủ tục nhanh chóng các doanh nghiệp cần chú ý những thông tin sau:

2.1. Thủ tục mua bán xe ô tô đối với giao dịch nội tỉnh

Trường hợp bên bán và bên mua thực hiện giao dịch trong cùng tỉnh, thành phố thì thủ tục mua bán xe ô tô sẽ thuận lợi hơn so với khác tỉnh. Hai bên cần chuẩn bị giấy tờ đầy đủ và tiến hành theo các bước sau:

1. Chuẩn bị hồ sơ:

– Giấy tờ xe:

  •   Giấy đăng ký xe ô tô.
  •   Giấy chứng nhận đăng kiểm xe ô tô.
  •   Sổ đăng kiểm xe ô tô.

– Giấy tờ của bên bán:

  •   Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
  •   Hộ khẩu thường trú.

– Giấy tờ của bên mua:

  •   Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
  •   Hộ khẩu thường trú.

– Hợp đồng mua bán xe ô tô: Hợp đồng cần được lập thành văn bản, có đầy đủ các nội dung chính như thông tin về các bên, thông tin về xe ô tô, giá bán, hình thức thanh toán, điều khoản giao hàng, điều khoản bảo hành, điều khoản giải quyết tranh chấp,… Hợp đồng cần được ký tên và đóng dấu của cả hai bên.

2. Nộp hồ sơ:

– Bên bán và bên mua cùng nộp hồ sơ tại Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh/thành phố nơi xe ô tô đăng ký.

– Hồ sơ bao gồm:

  •   Giấy tờ xe.
  •   Giấy tờ của bên bán.
  •   Giấy tờ của bên mua.
  •   Hợp đồng mua bán xe ô tô (bản gốc và 1 bản sao).

– Lệ phí:

  •   Lệ phí trước bạ: Mức phí trước bạ áp dụng theo quy định của pháp luật về thuế trước bạ.
  •   Lệ phí đăng ký xe: Mức phí đăng ký xe áp dụng theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí trong lĩnh vực giao thông đường bộ.
3. Rút hồ sơ và nhận giấy tờ mới:

– Sau khi hoàn tất thủ tục, bên bán và bên mua sẽ được cấp lại giấy tờ xe mới với tên chủ sở hữu mới là bên mua.

– Giấy tờ xe mới bao gồm:

  •   Giấy đăng ký xe ô tô.
  •   Giấy chứng nhận đăng kiểm xe ô tô.
  •   Sổ đăng kiểm xe ô tô.

Lưu ý:

– Thời gian hoàn thành thủ tục mua bán xe ô tô trong cùng tỉnh, thành phố thường từ 3 đến 5 ngày làm việc.

– Bên bán và bên mua cần có mặt trực tiếp để hoàn tất thủ tục.

– Trường hợp xe ô tô có bảo hiểm, cần tiến hành các thủ tục chuyển đổi bảo hiểm sang tên chủ sở hữu mới.

– Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ với Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh/thành phố nơi xe ô tô đăng ký.

2.2. Thủ tục mua bán xe ô tô đối với giao dịch ngoại tỉnh

Trường hợp giao dịch mua bán được thực hiện giữa hai bên khác tỉnh, để tránh gặp nhiều khó khăn, hai bên phải tìm hiểu kỹ quy định hiện hành về các thủ tục mua bán xe ô tô.

Các bước  Bên bán Bên mua 
Chuẩn bị hồ sơ 

– Giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe

– 2 Giấy khai sang tên di chuyển xe

– Chứng từ chuyển quyền sở hữu xe

– Giấy tờ của công ty, đơn vị, cá nhân mua xe.

– Giấy khai đăng ký xe

– Chứng từ lệ phí trước bạ

– Giấy khai sang tên, di chuyển xe

– Giấy chứng nhận thu hồi đăng ký và biển số xe

– Giấy tờ của công ty mua xe.

Nộp hồ sơ  Sau khi chuẩn bị hồ sơ theo đúng quy định, bên bán tiến hành nộp hồ sơ tại Phòng Cảnh sát giao thông cấp tỉnh. Bên mua nộp hồ sơ đã chuẩn bị trực tiếp tại Phòng Cảnh sát giao thông cấp tỉnh và tiến hành đóng lệ phí đăng ký xe theo đúng quy định để được cấp biển số xe. Thủ tục mua bán xe ô tô hoàn thành khi bên mua nhận được Giấy chứng nhận đăng ký xe.

Dưới đây là mẫu hợp đồng mua bán xe ô tô giữa 2 công ty với nhau:

hop dong mua ban xe o to
Mẫu hợp đồng mua bán xe 

3. Thủ tục mua bán xe ô tô giữa công ty với cá nhân

Thủ tục mua bán xe ô tô giữa công ty với cá nhân cũng tương tự như với tổ chức. Tuy nhiên, các giấy tờ về chuyển quyền sở hữu, thủ tục sang tên xe có những điểm khác biệt.

3.1. Trách nhiệm của chủ xe

Để đảm bảo giao dịch mua bán xe ô tô diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, người bán cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:

1. Giấy tờ xe đầy đủ và hợp lệ:

– Giấy đăng ký xe ô tô: Cần còn hiệu lực và khớp với thông tin về xe như: loại xe, hãng sản xuất, năm sản xuất, số khung, số máy, màu sắc, biển số xe,…

– Giấy chứng nhận đăng kiểm xe: Còn hiệu lực, thể hiện xe đã được kiểm tra và đảm bảo an toàn kỹ thuật để lưu thông.

– Sổ đăng kiểm xe: Ghi lại lịch sử kiểm định xe và tình trạng kỹ thuật của xe.

2. Tình trạng xe tốt:

– Xe cần được bảo dưỡng định kỳ và không có hư hỏng nặng ảnh hưởng đến khả năng vận hành.

– Nên kiểm tra kỹ các bộ phận quan trọng như động cơ, hộp số, hệ thống phanh, hệ thống điện,… trước khi bán xe.

3. Giá bán hợp lý:

– Xác định giá bán xe dựa trên giá thị trường, tình trạng xe, số km đã đi,…

– Nên tham khảo giá bán của các xe cùng loại trên thị trường để đưa ra mức giá phù hợp.

4. Hoàn tất các khoản phí liên quan:

– Lệ phí trước bạ (nếu có).

– Phí đăng ký xe.

– Phí thu hồi giấy đăng ký xe và biển số xe (nếu có).

5. Chuẩn bị hợp đồng mua bán xe:

– Hợp đồng cần được lập thành văn bản, có đầy đủ các nội dung chính như: thông tin về các bên, thông tin về xe, giá bán, hình thức thanh toán, điều khoản giao hàng, điều khoản bảo hành, điều khoản giải quyết tranh chấp,…

– Hợp đồng cần được ký tên và đóng dấu của cả hai bên.

Ngoài ra, người bán cũng cần lưu ý:

– Công khai thông tin về xe: Nên cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng xe cho người mua để tránh tranh chấp sau này.

– Thái độ lịch sự, chuyên nghiệp: Tạo ấn tượng tốt với người mua để tăng khả năng bán xe thành công.

– Linh hoạt trong đàm phán: Sẵn sàng thương lượng về giá bán và các điều khoản khác để đạt được thỏa thuận chung.

3.2. Thủ tục mua bán xe ô tô liên quan đến giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe

 Các giấy tờ liên quan đến chuyển quyền sở hữu xe bao gồm:

1. Giấy tờ xe: – Giấy đăng ký xe ô tô: Đây là giấy tờ quan trọng nhất, thể hiện quyền sở hữu xe của chủ xe. Giấy đăng ký xe phải còn hiệu lực và có đầy đủ thông tin về xe như: loại xe, hãng sản xuất, năm sản xuất, số khung, số máy, màu sắc, biển số xe,…- Giấy chứng nhận đăng kiểm xe: Giấy chứng nhận đăng kiểm xe còn hiệu lực là bằng chứng cho thấy xe đã được kiểm tra và đảm bảo an toàn kỹ thuật để lưu thông trên đường.- Sổ đăng kiểm xe: Sổ đăng kiểm xe ghi lại lịch sử kiểm định xe và các thông tin về tình trạng kỹ thuật của xe.
2. Giấy tờ của bên bán: – Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của bên bán phải còn hiệu lực và khớp với thông tin trên giấy đăng ký xe.- Hộ khẩu thường trú (nếu có): Hộ khẩu thường trú của bên bán (nếu có) để đối chiếu thông tin.
3. Giấy tờ của bên mua: – Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của bên mua phải còn hiệu lực.- Hộ khẩu thường trú (nếu có): Hộ khẩu thường trú của bên mua (nếu có) để đối chiếu thông tin.
4. Hợp đồng mua bán xe: – Hợp đồng mua bán xe phải được lập thành văn bản, có đầy đủ các nội dung chính như: thông tin về các bên, thông tin về xe, giá bán, hình thức thanh toán, điều khoản giao hàng, điều khoản bảo hành, điều khoản giải quyết tranh chấp,… Hợp đồng cần được ký tên và đóng dấu của cả hai bên.
5. Chứng từ lệ phí trước bạ (nếu có): – Chứng từ lệ phí trước bạ xe là biên lai hoặc giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước bằng tiền mặt hoặc séc qua kho bạc nhà nước (có xác nhận của kho bạc nhà nước đã nhận tiền) hoặc giấy ủy nhiệm chi qua ngân hàng nộp lệ phí trước bạ theo quy định của Bộ Tài chính.
6. Giấy tờ khác (nếu có):

– Giấy ủy quyền (nếu bên bán ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục sang tên xe).

– Giấy tờ chứng minh nguồn gốc xe (nếu xe được nhập khẩu hoặc chuyển nhượng từ nước ngoài).

3.3. Giấy tờ lệ phí trước bạ xe

Theo khoản 2 Điều 10 Thông tư 15/2014/TT-BCA của Bộ Công an quy định về đăng ký xe, chứng từ lệ phí trước bạ xe được quy định như sau:

1. Trường hợp nộp tiền mặt:

– Biên lai hoặc giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước bằng tiền mặt hoặc séc qua kho bạc nhà nước (có xác nhận của kho bạc nhà nước đã nhận tiền).

2. Trường hợp nộp qua ngân hàng:

– Giấy ủy nhiệm chi qua ngân hàng nộp lệ phí trước bạ theo quy định của Bộ Tài chính.

Lưu ý:

– Chứng từ lệ phí trước bạ xe phải là bản gốc và còn nguyên vẹn, không tẩy xóa, sửa chữa.

– Chứng từ lệ phí trước bạ xe phải có đầy đủ thông tin theo quy định, bao gồm:

  •   Họ và tên người nộp tiền.
  •   Địa chỉ người nộp tiền.
  •   Số tiền nộp.
  •   Mục đích nộp tiền (lệ phí trước bạ xe).
  •   Ngày tháng nộp tiền.
  •   Ký tên, đóng dấu của người nộp tiền hoặc đại diện hợp pháp của người nộp tiền.

3.4. Thủ tục sang tên xe từ tổ chức sang cá nhân

Vấn đề chuyển đổi sở hữu ô tô từ tổ chức sang cá nhân cần được tiến hành đúng theo quy định pháp luật. Cả người bán và người mua cần biết rõ các bước sau đây:

– Chuẩn bị hồ sơ và thanh toán lệ phí trước bạ: Bao gồm biểu mẫu khai lệ phí trước bạ, giấy đăng ký xe theo mẫu, các giấy tờ của chủ xe, hợp đồng mua bán xe, hồ sơ gốc của xe (nếu việc mua bán diễn ra ở tỉnh khác) và hóa đơn giá trị gia tăng.

– Nộp hồ sơ: Người mua xe ô tô đi đến trụ sở Phòng Cảnh sát giao thông tỉnh để nộp hồ sơ đề nghị chuyển đổi sở hữu xe.

– Nhận giấy chứng nhận đăng ký xe: Chủ xe mang theo thẻ căn cước công dân, bằng lái xe và giấy hẹn đến để nhận giấy chứng nhận đăng ký xe, hoàn thành quy trình mua bán ô tô theo quy định pháp luật.

3.5. Mẫu hợp đồng

Hiện nay có rất nhiều mẫu hợp đồng mua bán xe giữa công ty và cá nhân, bạn có thể tham khảo mẫu dưới đây:

thu tuc mua ban xe o to
Hợp đồng mua bán xe ô tô giữa công ty và cá nhân

4. Chủ thể tham gia hợp đồng mua bán xe ô tô

Có hai chủ thể tham gia hợp đồng mua bán ô tô bao gồm cá nhân và pháp nhân.

4.1. Cá nhân:

Không phải tất cả mọi người đều có đủ khả năng hành vi dân sự để thực hiện thủ tục đăng ký xe ô tô. Để mua bán xe ô tô, cá nhân cần tuân thủ những yêu cầu sau đây:

– Phải là người trưởng thành và có đủ khả năng hành vi dân sự.

– Đối với người từ 6 đến 15 tuổi, cần được sự đồng ý từ người đại diện theo luật pháp khi mua hoặc bán xe.

– Đối với người dưới 6 tuổi, khi mua bán xe ô tô phải có người đại diện theo luật pháp để thiết lập và thực hiện.

4.2. Pháp nhân:

Tư cách pháp nhân có nghĩa là một tổ chức được nhà nước ủy quyền để thực hiện các quyền và nghĩa vụ độc lập, đồng thời phải tuân thủ luật pháp. Để được công nhận là pháp nhân, một công ty hay tổ chức cần đáp ứng các điều kiện sau đây:

– Được thành lập theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các luật khác có liên quan.

– Có tài sản độc lập với các pháp nhân khác và chịu trách nhiệm tài chính bằng tài sản của mình.

– Tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.

– Cơ cấu tổ chức của công ty hoặc tổ chức đó phải tuân thủ quy định tại Điều 83 Bộ luật Dân sự 2015.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có bốn loại hình doanh nghiệp bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty trách nhiệm hai thành viên trở lên, công ty hợp danh và công ty cổ phần đều có tư cách pháp nhân. Chỉ có công ty tư nhân là loại duy nhất không có tư cách pháp nhân.

Do đó, các công ty được coi là pháp nhân, có nghĩa là chúng có tư cách pháp lý độc lập với quyền và nghĩa vụ dân sự. Nếu một công ty đang hoạt động bình thường, nó có đủ khả năng pháp luật dân sự để đăng ký thủ tục mua bán xe ô tô.

5. Những điều khoản thường có trong hợp đồng mua bán ô tô

Việc ký kết hợp đồng là một phần quan trọng trong quy trình mua bán xe ô tô giữa người mua và người bán. Sau khi nhận được hợp đồng, người mua cần đọc kỹ từng điều khoản để tránh các vấn đề không mong muốn sau khi đã ký kết. Dưới đây là 8 điều khoản phổ biến trong một hợp đồng mua bán xe.

– Điều 1: Thông tin chủ đề của hợp đồng: Ghi rõ thông tin cá nhân của người bán và người mua cùng với chi tiết về loại xe ô tô được mua bán.

– Điều 2: Giá và phương thức thanh toán: Chỉ ra số tiền mua bán xe, cách thức và thời hạn thanh toán xe.

– Điều 3: Thời gian, địa điểm và cách giao nhận xe: Hai bên thỏa thuận và quy định cụ thể và rõ ràng trong hợp đồng.

– Điều 4: Quyền sở hữu đối với xe được mua bán: Quyền sở hữu ô tô được chuyển giao từ người bán cho người mua sau khi hoàn thành các thủ tục mua bán xe thành công.

– Điều 5: Vấn đề thuế, phí: Đặt ra trách nhiệm của các bên liên quan đối với việc đóng thuế và các khoản phí chứng thực liên quan trong giao dịch.

– Điều 6: Phương thức giải quyết tranh chấp: Cung cấp sự hướng dẫn rõ ràng về cách giải quyết tranh chấp khi có sự cố xảy ra.

– Điều 7: Cam kết từ các bên: Sự cam đoan của cả người mua và người bán về tính trung thực của thông tin được ghi trong hợp đồng.

– Điều 8: Các điều khoản khác như hiệu lực của hợp đồng hoặc điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng mua bán.

Một tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân khi tiến hành quy trình mua bán xe ô tô có thể sử dụng các mẫu hợp đồng khác nhau, tuy nhiên, cơ bản hợp đồng mua bán xe sẽ bao gồm 8 điều khoản nêu trên.

6. Hợp đồng mua bán xe có cần công chứng, chứng thực không?

Theo quy định tại Khoản 2, Điều 8 của Thông tư 58/2020/TT-BCA, các giấy tờ liên quan đến mua bán, cho, tặng xe ô tô như hóa đơn, chứng từ tài chính (biên lai, phiếu thu), giấy tờ mua bán, cho, tặng xe (quyết định, hợp đồng, văn bản thừa kế) phải tuân theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân cần có xác nhận công chứng hoặc chứng thực, hoặc xác nhận từ cơ quan, tổ chức, đơn vị đang công tác tại lực lượng vũ trang, hoặc người nước ngoài làm việc tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế mà đăng ký xe theo địa chỉ công tác.

Tóm lại, các cá nhân hoặc tổ chức khi tiến hành thủ tục mua bán xe ô tô phải đến cơ quan có thẩm quyền để công chứng và chứng thực hợp đồng mua bán xe.

Đây là toàn bộ thông tin về thủ tục mua bán xe ô tô từ A đến Z giữa công ty với công ty hoặc công ty với cá nhân. Hy vọng bài viết này cung cấp nguồn thông tin hữu ích đến độc giả đang có ý định mua xe ô tô.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0338.836.988
Zalo