Nắm bắt các kí hiệu báo lỗi trên ô tô khi gặp sự cố

Các kí hiệu báo lỗi trên xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lái xe nhận biết tình trạng của xe, từ đó có thể xử lý kịp thời và đúng cách, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi lái xe. Vậy mỗi biểu tượng đèn báo cảnh báo trên xe MG đại diện cho điều gì? Hãy cùng MG Cầu Giấy tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại đèn cảnh báo của xe ô tô MG trong bài viết dưới đây.

dong ho dien tu hien thi loi
Mặt đồng hồ điện tử hiển thị lỗi

1. Các kí hiệu màu vàng: “Thông báo lỗi xe cần kiểm tra”

Trên các dòng xe MG, kí hiệu màu vàng thường được sử dụng để báo hiệu các chức năng hoặc cảnh báo cho người lái xe. Những kí hiệu này có thể được tìm thấy trên bảng taplo, cụm đồng hồ, cánh cửa hoặc gương chiếu hậu.

cac ki hieu bao loi
Các kí hiệu báo lỗi trên xe ô tô

1.1. Vị trí và tên gọi của các kí hiệu

Các biểu tượng màu vàng thường nằm ở hai bên của bảng điều khiển xe, hoặc ở giữa màn hình hiển thị đa thông tin.

Các kí hiệu cảnh báo trên xe ô tô màu vàng có hình dạng như sau:

– Hình đèn pha màu vàng: Đèn báo lỗi đèn pha

– Hình đèn xi-nhan màu vàng: Đèn báo bật đèn xi-nhan

– Hình đèn sương mù màu vàng: Đèn báo bật đèn sương mù

– Hình đèn báo rẽ màu vàng: Đèn báo bật đèn báo rẽ

– Hình đèn báo phanh màu vàng: Đèn báo lỗi đèn báo phanh

– Hình đèn báo đuôi màu vàng: Đèn báo lỗi đèn báo đuôi

– Hình đèn báo biển báo màu vàng: Đèn báo hệ thống nhận diện biển báo

– Hình đèn báo cảnh báo mùi khí xả màu vàng: Đèn báo lỗi hệ thống xử lý khí xả

– Hình đèn báo cảnh báo mức nhiên liệu thấp màu vàng: Đèn báo mức nhiên liệu còn ít

– Hình đèn báo cảnh báo mức nước rửa kính thấp màu vàng: Đèn báo mức nước rửa kính còn ít

– Hình đèn báo cảnh báo mức nước làm mát thấp màu vàng: Đèn báo mức nước làm mát còn ít

– Hình đèn báo cảnh báo mức dầu thấp màu vàng: Đèn báo mức dầu còn ít

– Hình đèn báo cảnh báo lốp bị xì hơi màu vàng: Đèn báo áp suất lốp bị thấp

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi động cơ màu vàng: Đèn báo lỗi động cơ

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hộp số màu vàng: Đèn báo lỗi hộp số

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) màu vàng: Đèn báo lỗi ABS

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống ổn định thân xe (ESP) màu vàng: Đèn báo lỗi ESP

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) màu vàng: Đèn báo lỗi TCS

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống khởi động thông minh (Start/Stop) màu vàng: Đèn báo lỗi Start/Stop

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) màu vàng: Đèn báo lỗi BSM

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống cảnh báo va chạm (FCW) màu vàng: Đèn báo lỗi FCW

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) màu vàng: Đèn báo lỗi LDW

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) màu vàng: Đèn báo lỗi LKA

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB) màu vàng: Đèn báo lỗi AEB

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống hỗ trợ đỗ xe (PAS) màu vàng: Đèn báo lỗi PAS

– Hình đèn báo cảnh báo lỗi hệ thống hỗ trợ lái tự động (ADAS) màu vàng: Đèn báo lỗi ADAS

1.2. Ý nghĩa các kí hiệu

Các kí hiệu báo lỗi trên xe ô tô màu vàng lần lượt có ý nghĩa như sau:

– Đèn báo lỗi đèn pha: Đèn báo bật sáng khi có một hoặc nhiều bóng đèn pha bị hỏng. Người lái cần kiểm tra và thay thế bóng đèn hỏng.

– Đèn báo bật đèn xi-nhan: Đèn báo bật sáng khi bật đèn xi-nhan để báo hiệu rẽ trái hoặc rẽ phải. Đèn báo sẽ nhấp nháy theo tần số của đèn xi-nhan. Người lái cần tắt đèn xi-nhan khi đã rẽ xong.

– Đèn báo bật đèn sương mù: Đèn báo bật sáng khi bật đèn sương mù để tăng cường tầm nhìn khi đi trong điều kiện thời tiết xấu. Đèn báo sẽ sáng liên tục khi đèn sương mù bật. Người lái cần tắt đèn sương mù khi không cần thiết để tránh gây chói mắt cho người lái đối diện.

– Đèn báo bật đèn báo rẽ: Đèn báo bật sáng khi bật đèn báo rẽ để báo hiệu chuyển làn đường. Đèn báo sẽ nhấp nháy theo tần số của đèn báo rẽ. Người lái cần tắt đèn báo rẽ khi đã chuyển xong làn đường.

– Đèn báo lỗi đèn báo phanh: Đèn báo bật sáng khi có một hoặc nhiều bóng đèn báo phanh bị hỏng. Người lái cần kiểm tra và thay thế bóng đèn hỏng.

– Đèn báo lỗi đèn báo đuôi: Đèn báo bật sáng khi có một hoặc nhiều bóng đèn báo đuôi bị hỏng. Người lái cần kiểm tra và thay thế bóng đèn hỏng.

– Đèn báo hệ thống nhận diện biển báo: Đèn báo bật sáng khi hệ thống nhận diện biển báo đang hoạt động. Hệ thống nhận diện biển báo là một tính năng hỗ trợ người lái, giúp nhận biết và hiển thị các biển báo giao thông trên màn hình đa thông tin. Người lái cần chú ý đến các biển báo được hệ thống nhận diện và tuân thủ quy định giao thông.

– Đèn báo lỗi hệ thống xử lý khí xả: Đèn báo bật sáng khi hệ thống xử lý khí xả đang gặp trục trặc. Hệ thống xử lý khí xả là một hệ thống giúp giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm ra môi trường. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống xử lý khí xả khi thấy đèn báo.

– Đèn báo cảnh báo mức nhiên liệu thấp: Đèn báo bật sáng khi mức nhiên liệu còn ít. Đèn báo thường kèm theo một con số hiển thị khoảng cách có thể đi được với mức nhiên liệu hiện tại. Người lái cần bơm nhiên liệu sớm để tránh hết nhiên liệu khi đang chạy.

– Đèn báo cảnh báo mức nước rửa kính thấp: Đèn báo bật sáng khi mức nước rửa kính còn ít. Nước rửa kính là một dung dịch giúp làm sạch kính chắn gió và kính sau khi bị bẩn. Người lái cần bổ sung nước rửa kính khi thấy đèn báo.

– Đèn báo cảnh báo mức nước làm mát thấp: Đèn báo bật sáng khi mức nước làm mát còn ít. Nước làm mát là một dung dịch giúp làm mát động cơ và ngăn ngừa quá nhiệt. Người lái cần bổ sung nước làm mát khi thấy đèn báo.

– Đèn báo cảnh báo mức dầu thấp: Đèn báo bật sáng khi mức dầu còn ít. Dầu là một chất bôi trơn giúp giảm ma sát và nhiệt độ của các bộ phận động cơ. Người lái cần bổ sung dầu khi thấy đèn báo.

– Đèn báo cảnh báo lốp bị xì hơi: Đèn báo bật sáng khi áp suất lốp bị thấp. Áp suất lốp ảnh hưởng đến khả năng bám đường, tiết kiệm nhiên liệu và tuổi thọ của lốp. Người lái cần kiểm tra và bơm lốp khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi động cơ: Đèn báo bật sáng khi động cơ đang gặp trục trặc. Động cơ là bộ phận quan trọng nhất của xe, chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành động lực cho xe chạy. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa động cơ khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hộp số: Đèn báo bật sáng khi hộp số đang gặp trục trặc. Hộp số là bộ phận giúp thay đổi tỉ số truyền động giữa động cơ và bánh xe, tùy theo tốc độ và địa hình. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hộp số khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Đèn báo bật sáng khi hệ thống ABS đang gặp trục trặc. Hệ thống ABS là một hệ thống an toàn, giúp ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giảm thiểu khoảng cách phanh và tăng cường khả năng điều khiển xe. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống ABS khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống ổn định thân xe (ESP): Đèn báo bật sáng khi hệ thống ESP đang gặp trục trặc. Hệ thống ESP là một hệ thống an toàn, giúp ổn định thân xe khi xe bị trượt, mất lái hoặc bị lật. Hệ thống ESP hoạt động bằng cách điều chỉnh lực phanh và công suất động cơ cho từng bánh xe. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống ESP khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): Đèn báo bật sáng khi hệ thống TCS đang gặp trục trặc. Hệ thống TCS là một hệ thống an toàn, giúp kiểm soát lực kéo của bánh xe khi xe bị trơn trượt, giảm thiểu mất tốc độ và tăng cường khả năng điều khiển xe. Hệ thống TCS hoạt động bằng cách điều chỉnh lực phanh và công suất động cơ cho từng bánh xe. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống TCS khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống khởi động thông minh (Start/Stop): Đèn báo bật sáng khi hệ thống Start/Stop đang gặp trục trặc. Hệ thống Start/Stop là một hệ thống tiết kiệm nhiên liệu, giúp tắt động cơ khi xe dừng lại và khởi động lại khi nhả phanh. Hệ thống Start/Stop hoạt động bằng cách cảm nhận thời điểm xe dừng lại và tín hiệu từ cảm biến phanh. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống Start/Stop khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM): Đèn báo bật sáng khi hệ thống BSM đang gặp trục trặc. Hệ thống BSM là một hệ thống an toàn, giúp cảnh báo người lái về các phương tiện ở vị trí khó quan sát khi chuyển làn đường. Hệ thống BSM hoạt động bằng cách sử dụng các cảm biến và đèn báo ở gương chiếu hậu. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống BSM khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống cảnh báo va chạm (FCW): Đèn báo bật sáng khi hệ thống FCW đang gặp trục trặc. Hệ thống FCW là một hệ thống an toàn, giúp cảnh báo người lái về nguy cơ va chạm với phương tiện phía trước. Hệ thống FCW hoạt động bằng cách sử dụng các cảm biến và máy ảnh để phát hiện khoảng cách và tốc độ của phương tiện phía trước. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống FCW khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW): Đèn báo bật sáng khi hệ thống LDW đang gặp trục trặc. Hệ thống LDW là một hệ thống an toàn, giúp cảnh báo người lái khi xe bị chệch khỏi làn đường mà không bật đèn báo rẽ. Hệ thống LDW hoạt động bằng cách sử dụng máy ảnh để phát hiện các vạch kẻ đường. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống LDW khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA): Đèn báo bật sáng khi hệ thống LKA đang gặp trục trặc. Hệ thống LKA là một hệ thống an toàn, giúp hỗ trợ người lái giữ xe ở trong làn đường bằng cách điều chỉnh vô lăng khi cảm nhận xe bị chệch làn đường. Hệ thống LKA hoạt động bằng cách sử dụng máy ảnh để phát hiện các vạch kẻ đường. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống LKA khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB): Đèn báo bật sáng khi hệ thống AEB đang gặp trục trặc. Hệ thống AEB là một hệ thống an toàn, giúp hỗ trợ người lái phanh gấp khi có nguy cơ va chạm với phương tiện phía trước. Hệ thống AEB hoạt động bằng cách sử dụng các cảm biến và máy ảnh để phát hiện khoảng cách và tốc độ của phương tiện phía trước. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống AEB khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống hỗ trợ đỗ xe (PAS): Đèn báo bật sáng khi hệ thống PAS đang gặp trục trặc. Hệ thống PAS là một hệ thống hỗ trợ người lái, giúp đỗ xe dễ dàng hơn bằng cách hiển thị các đường chỉ dẫn và cảnh báo khoảng cách với các vật cản xung quanh xe. Hệ thống PAS hoạt động bằng cách sử dụng các cảm biến và máy ảnh. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống PAS khi thấy đèn báo.

– Đèn báo lỗi hệ thống hỗ trợ lái tự động (ADAS): Đèn báo bật sáng khi hệ thống ADAS đang gặp trục trặc. Hệ thống ADAS là một hệ thống hỗ trợ người lái, giúp lái xe tự động hóa một số chức năng như giữ khoảng cách, giữ làn đường, đổi đèn pha, phanh khẩn cấp… Hệ thống ADAS hoạt động bằng cách sử dụng các cảm biến, máy ảnh và máy tính. Người lái cần kiểm tra và sửa chữa hệ thống ADAS khi thấy đèn báo.

2. Các kí hiệu màu xanh: “Thông báo hệ thống đang hoạt động”

Đây là nhóm đèn báo thông báo cho người lái biết hệ thống đang hoạt động bình thường. Khi thấy đèn báo màu xanh bật sáng, người lái không cần phải làm gì cả.

man hinh dien tu bao loi
Vị trí báo lỗi trên màn hình điện tử

2.1. Vị trí và tên gọi của các kí hiệu

Các biểu tượng màu xanh thường thấy ở hai bên của bảng điều khiển hoặc ở trung tâm màn hình hiển thị đa thông tin trên xe ô tô. Các kí hiệu cảnh báo trên xe ô tô có màu xanh hình dạng thường thấy như sau:

– Hình đèn pha màu xanh: Đèn báo bật đèn pha

– Hình đèn sương mù màu xanh: Đèn báo bật đèn sương mù

– Hình đèn báo rẽ màu xanh: Đèn báo bật đèn báo rẽ

– Hình đèn báo chế độ ECO màu xanh: Đèn báo bật chế độ ECO

– Hình đèn báo chế độ SPORT màu xanh: Đèn báo bật chế độ SPORT

– Hình đèn báo chế độ SNOW màu xanh: Đèn báo bật chế độ SNOW

– Hình đèn báo chế độ CRUISE màu xanh: Đèn báo bật chế độ CRUISE

– Hình đèn báo chế độ AUTO màu xanh: Đèn báo bật chế độ AUTO

– Hình đèn báo chế độ MANUAL màu xanh: Đèn báo bật chế độ MANUAL

– Hình đèn báo chế độ PARKING màu xanh: Đèn báo bật chế độ PARKING

– Hình đèn báo chế độ BRAKE HOLD màu xanh: Đèn báo bật chế độ BRAKE HOLD

– Hình đèn báo chế độ AUTO HOLD màu xanh: Đèn báo bật chế độ AUTO HOLD

– Hình đèn báo chế độ HILL START ASSIST màu xanh: Đèn báo bật chế độ HILL START ASSIST

2.2. Ý nghĩa các kí hiệu

Các kí hiệu báo lỗi trên xe ô tô lần lượt có ý nghĩa như sau:

– Đèn báo bật đèn pha: Đèn báo bật sáng khi bật đèn pha để tăng cường tầm nhìn khi đi trong điều kiện ánh sáng yếu. Đèn báo sẽ sáng liên tục khi đèn pha bật. Người lái cần tắt đèn pha khi gặp phương tiện đối diện để tránh gây chói mắt cho người lái đối diện.

– Đèn báo bật đèn sương mù: Đèn báo bật sáng khi bật đèn sương mù để tăng cường tầm nhìn khi đi trong điều kiện thời tiết xấu. Người lái cần tắt đèn sương mù khi không cần thiết để tránh gây chói mắt cho người lái đối diện.

– Đèn báo bật đèn báo rẽ: Đèn báo bật sáng khi bật đèn báo rẽ để báo hiệu rẽ trái hoặc rẽ phải. Đèn báo sẽ nhấp nháy theo tần số của đèn báo rẽ. Người lái cần tắt đèn báo rẽ khi đã rẽ xong.

– Đèn báo bật chế độ ECO: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ ECO để tiết kiệm nhiên liệu. Chế độ ECO là một chế độ vận hành xe, giúp giảm công suất động cơ, tăng hiệu suất nhiên liệu và giảm lượng khí thải. Người lái cần tắt chế độ ECO khi cần tăng tốc độ hoặc vượt xe.

– Đèn báo bật chế độ SPORT: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ SPORT để tăng hiệu năng xe. Chế độ SPORT là một chế độ vận hành xe, giúp tăng công suất động cơ, tăng độ nhạy của hộp số và vô lăng, tăng khả năng tăng tốc và vượt xe. Người lái cần tắt chế độ SPORT khi không cần thiết để tiết kiệm nhiên liệu và giảm mức tiếng ồn.

– Đèn báo bật chế độ SNOW: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ SNOW để tăng khả năng bám đường khi đi trên đường tuyết. Chế độ SNOW là một chế độ vận hành xe, giúp giảm lực kéo của bánh xe, tăng độ nhạy của hệ thống phanh và hệ thống ổn định thân xe, giảm nguy cơ trượt xe. Người lái cần tắt chế độ SNOW khi không cần thiết để tăng hiệu năng xe.

– Đèn báo bật chế độ CRUISE: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ CRUISE để duy trì tốc độ xe ổn định. Chế độ CRUISE là một chế độ vận hành xe, giúp người lái không cần đạp chân ga liên tục khi đi trên đường dài. Người lái cần tắt chế độ CRUISE khi cần thay đổi tốc độ hoặc khi gặp phương tiện đối diện.

– Đèn báo bật chế độ AUTO: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ AUTO để tự động điều chỉnh các chức năng của xe theo điều kiện thời tiết và địa hình. Chế độ AUTO là một chế độ vận hành xe, giúp người lái không cần thay đổi các chế độ khác nhau khi đi trên các địa hình khác nhau. Người lái cần tắt chế độ AUTO khi cần tùy chỉnh các chức năng của xe theo ý muốn.

– Đèn báo bật chế độ MANUAL: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ MANUAL để tự động chuyển số của hộp số tự động. Chế độ MANUAL là một chế độ vận hành xe, giúp người lái có thể chọn số tùy ý bằng cách sử dụng các nút hoặc cần số trên vô lăng hoặc trên hộp số. Người lái cần tắt chế độ MANUAL khi cần để hộp số tự động chuyển số.

– Đèn báo bật chế độ PARKING: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ PARKING để khóa bánh xe khi xe dừng lại. Chế độ PARKING là một chế độ vận hành xe, giúp ngăn chặn xe bị trôi khi dừng xe trên địa hình dốc. Người lái cần tắt chế độ PARKING khi cần khởi động xe.

– Đèn báo bật chế độ BRAKE HOLD: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ BRAKE HOLD để giữ phanh khi xe dừng lại. Chế độ BRAKE HOLD là một chế độ vận hành xe, giúp người lái không cần đạp phanh liên tục khi dừng xe ở đèn đỏ hoặc kẹt xe. Người lái cần tắt chế độ BRAKE HOLD khi cần tiếp tục chạy xe.

– Đèn báo bật chế độ AUTO HOLD: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ AUTO HOLD để tự động giữ phanh khi xe dừng lại. Chế độ AUTO HOLD là một chế độ vận hành xe, giúp người lái không cần đạp phanh khi dừng xe ở đèn đỏ hoặc kẹt xe. Người lái cần tắt chế độ AUTO HOLD khi cần tiếp tục chạy xe.

– Đèn báo bật chế độ HILL START ASSIST: Đèn báo bật sáng khi bật chế độ HILL START ASSIST để hỗ trợ khởi động xe trên địa hình dốc. Chế độ HILL START ASSIST là một chế độ vận hành xe, giúp người lái không bị trôi xe khi khởi động xe trên địa hình dốc. Người lái cần tắt chế độ HILL START ASSIST khi không cần thiết.

 3. Các kí hiệu màu đỏ: “Cảnh báo nguy hiểm”

Đây là một tập hợp các biểu tượng đèn cực kỳ quan trọng, được dùng để cảnh báo tài xế biết rằng xe đang gặp phải một vấn đề nghiêm trọng hoặc một tình huống nguy hiểm. Khi nhìn thấy đèn báo màu đỏ sáng lên, tài xế cần ngay lập tức dừng xe tại một vị trí an toàn và kiểm tra xe cẩn thận.

3.1. Vị trí và tên gọi của các kí hiệu

Các kí hiệu màu đỏ thường nằm ở hai bên của bảng đồng hồ lái, hoặc ở giữa màn hình hiển thị đa thông tin.

canh bao cac loi nguy hiem
Các lỗi cảnh báo nguy hiểm

Các ký hiệu cảnh báo lỗi màu đỏ trên xe ô tô thường có hình dạng như sau:

– Hình tròn chấm than màu đỏ: Đèn cảnh báo lỗi phanh tay

– Hình nhiệt kế màu đỏ: Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát

– Hình ấm nước màu đỏ: Đèn cảnh báo áp suất dầu

– Hình vô lăng màu đỏ: Đèn cảnh báo lỗi trợ lực lái điện

– Hình người ngồi màu đỏ: Đèn cảnh báo lỗi túi khí

– Hình ắc quy màu đỏ: Đèn cảnh báo lỗi ắc quy

– Hình khóa vô lăng màu đỏ: Đèn báo khóa vô lăng

– Hình 2 khoá màu đỏ: Đèn báo bật công tắc khóa điện

– Hình người ngồi màu đỏ: Đèn cảnh báo chưa thắc dây an toàn

– Hình cửa xe màu đỏ: Đèn cảnh báo cửa xe đang mở

– Hình nắp capo màu đỏ: Đèn cảnh báo nắp capo đang mở

– Hình cốp xe màu đỏ: Đèn cảnh báo cốp xe đang mở

3.2. Ý nghĩa các kí hiệu

Các kí hiệu báo lỗi trên xe ô tô màu đỏ lần lượt có ý nghĩa sau:

Đèn cảnh báo lỗi phanh tay (Hình tròn chấm than màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng phanh tay của xe đang bị lỗi. Phanh tay là một thiết bị an toàn quan trọng, giúp xe không bị trôi khi đỗ xe hoặc khởi động xe trên đường dốc.

– Nguyên nhân: Đèn báo bật sáng thường do quên hạ phanh tay khi xe bắt đầu chạy. Nếu đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng thì có thể công tắc phanh bị cài đặt sai, mức dầu phanh thấp, áp suất thuỷ lực bị mất…

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần kiểm tra xem có quên hạ phanh tay khi bắt đầu chạy hay không. Nếu đã hạ phanh tay mà ký hiệu vẫn sáng, có thể do một trong những nguyên nhân sau: công tắc phanh bị cài đặt sai, mức dầu phanh thấp, áp suất thuỷ lực bị mất… Người lái cần đưa xe vào nơi an toàn và kiểm tra xe, nếu không khắc phục được thì nên gọi sửa chữa chuyên nghiệp.

Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát (Hình nhiệt kế màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng động cơ xe đang bị quá nhiệt, nhiệt độ cao hơn mức an toàn cho phép. Động cơ quá nhiệt có thể gây hỏng hóc cho xe, ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của xe.

– Nguyên nhân: Đèn báo bật sáng khi nhiệt độ động cơ cao hơn mức an toàn cho phép, động cơ bị quá nhiệt. Nguyên nhân có thể do nước làm mát bị thiếu, két nước bị tắc, quạt két nước hay bơm nước bị trục trặc…

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần dừng xe và tắt máy, đợi cho động cơ nguội đi. Sau đó, người lái cần kiểm tra và bổ sung nước làm mát, nếu không khắc phục được thì nên gọi sửa chữa chuyên nghiệp.

Đèn cảnh báo áp suất dầu (Hình ấm nước màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng áp suất dầu trong động cơ xe đang ở mức thấp. Áp suất dầu là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ, bôi trơn các bộ phận và giảm ma sát.

– Nguyên nhân: Có thể do bơm dầu bị lỗi, xe bị thiếu dầu, sử dụng không đúng loại dầu nhớt, van an toàn bị kẹt…

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần dừng xe và tắt máy, kiểm tra mức dầu nhớt và bổ sung nếu cần.

Đèn cảnh báo lỗi trợ lực lái điện (Hình vô lăng màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng hệ thống trợ lực lái điện của xe đang gặp trục trặc. Hệ thống trợ lực lái điện là một thiết bị giúp người lái điều khiển vô lăng dễ dàng hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần dừng xe và tắt máy, kiểm tra xem có bị kẹt vô lăng hay không. Nếu không bị kẹt, có thể do cảm biến trợ lực bị lỗi, dây điện bị đứt, bộ điều khiển bị hỏng…

Đèn cảnh báo lỗi túi khí (Hình người ngồi màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng túi khí của xe đang bị hỏng. Túi khí là một thiết bị an toàn quan trọng, giúp bảo vệ người lái và hành khách khi xảy ra va chạm.

– Nguyên nhân: Đèn báo bật sáng khi túi khí bị hỏng, pin hết điện, cảm biến bị lỗi hoặc chốt an toàn bị lỗi…

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần sửa chữa hoặc thay mới túi khí.

Đèn cảnh báo lỗi ắc quy (Hình ắc quy màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng ắc quy của xe đang hết bình. Ắc quy là một thiết bị cung cấp điện cho xe, giúp xe khởi động, sạc điện cho các thiết bị điện khác trên xe.

– Nguyên nhân: Có thể do máy phát điện bị trục trặc, ắc quy yếu cần thay mới, dây điện bị đứt, cầu chì bị cháy…

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần kiểm tra xem có bị quên tắt đèn hay các thiết bị điện khác khi tắt máy hay không. Nếu không, người lái cần kiểm tra và sửa chữa hoặc thay mới ắc quy.

Đèn báo khóa vô lăng (Hình khóa vô lăng màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng vô lăng xe đang bị khóa. Vô lăng xe bị khóa là một tình huống thường xảy ra khi người lái tắt máy nhưng quên trả về chế độ N hoặc P, hoặc khi xoay vô lăng khi đã tắt máy.

– Nguyên nhân: Nếu không mở được, có thể do chìa khóa bị hỏng, ổ khóa bị lỗi, hệ thống khóa điện bị trục trặc…

– Giải pháp: Khi vô lăng bị khóa, xe sẽ không khởi động được. Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần xoay nhẹ vô lăng sang trái hoặc phải, đồng thời bật chìa khóa để mở khóa vô lăng.

Đèn báo bật công tắc khóa điện (Hình 2 khoá màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng công tắc khóa điện của xe đang bật. Công tắc khóa điện là một tính năng an toàn giúp ngăn chặn xe bị khởi động bởi người không có chìa khóa.

– Nguyên nhân: Khi bật công tắc khóa điện, xe sẽ không khởi động được cho đến khi tắt công tắc và sử dụng chìa khóa hợp lệ.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần tắt công tắc khóa điện và sử dụng chìa khóa để khởi động xe.

Đèn cảnh báo chưa thắt dây an toàn (Hình người ngồi màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng người lái hoặc hành khách chưa thắt dây an toàn hoặc dây an toàn đang bị lỗi. Dây an toàn là một thiết bị an toàn quan trọng, giúp giảm thiểu chấn thương khi xảy ra va chạm.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần kiểm tra xem có chưa thắt dây an toàn hay không. Nếu đã thắt dây an toàn mà ký hiệu vẫn sáng, có thể do cảm biến dây an toàn bị lỗi, dây an toàn bị rách, khóa dây an toàn bị hỏng…

Đèn cảnh báo cửa xe đang mở (Hình cửa xe màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng cửa ô tô đang mở. Cửa ô tô đang mở có thể gây mất an toàn cho người lái và hành khách, hoặc gây mất nhiên liệu do gió lùa.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần kiểm tra xem cửa nào đang chưa đóng kín và đóng chặt cửa xe.

– Nguyên nhân: Nếu đã đóng cửa mà ký hiệu vẫn sáng, có thể do cảm biến cửa bị lỗi, khóa cửa bị hỏng, dây điện bị đứt…

Đèn cảnh báo nắp capo đang mở (Hình nắp capo màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng nắp capo của xe đang mở. Nắp capo là nắp che động cơ ở phía trước xe. Khi nắp capo đang mở, có thể gây nguy hiểm cho động cơ hoặc gây cản trở tầm nhìn của người lái.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần dừng xe và đóng nắp capo.

– Nguyên nhân: Nếu đã đóng nắp capo mà ký hiệu vẫn sáng, có thể do cảm biến nắp capo bị lỗi, khóa nắp capo bị hỏng, dây điện bị đứt…

Đèn cảnh báo cốp xe đang mở (Hình cốp xe màu đỏ):

– Ý nghĩa: Đây là ký hiệu báo hiệu rằng cốp xe đang mở. Cốp xe là khoang chứa hành lý ở phía sau xe. Khi cốp xe đang mở, có thể gây mất an toàn cho hành lý hoặc gây cản trở tầm nhìn của người lái.

– Giải pháp: Khi thấy ký hiệu này bật sáng, người lái cần dừng xe và đóng cốp xe.

– Nguyên nhân: Nếu đã đóng cốp xe mà ký hiệu vẫn sáng, có thể do cảm biến cốp xe bị lỗi, khóa cốp xe bị hỏng, dây điện bị đứt…

Một mẹo quan trọng cho người lái xe ô tô là dựa vào màu sắc của đèn báo lỗi để nhận biết. Nếu nhìn thấy bất kỳ đèn nào sáng màu đỏ, hãy kiểm tra xe ngay lập tức vì có thể đó là một lỗi nguy hiểm đối với tài xế. Nếu đèn báo sáng màu xanh dương hoặc xanh lá cây, đó là tín hiệu cho thấy hệ thống hoạt động bình thường. Nhưng nếu đèn báo sáng màu cam hoặc vàng, cần liên hệ với nơi bảo hành hoặc trung tâm sửa chữa để kiểm tra theo các thông báo lỗi trên xe.

Khi phát hiện các kí hiệu báo lỗi cảnh báo trên bảng điều khiển ô tô, tài xế cần giữ bình tĩnh vì đó chỉ là một cảnh báo, không phải nguy hiểm sẽ xảy ra ngay lập tức. Tuy nhiên, từ lâu dài, sẽ có nhiều rủi ro lớn và chi phí sửa chữa tăng cao hơn. Do đó, cần khắc phục sớm. Hiện nay, nhiều dòng xe ô tô mới không thể dễ dàng xóa mã lỗi. Điều quan trọng là sử dụng thiết bị chẩn đoán chuyên dụng để xóa lỗi và đảm bảo an toàn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0338.836.988
Zalo