Việc tính toán chi phí chăm sóc và nuôi xe ô tô là một vấn đề khó khăn khiến nhiều người đau đầu khi muốn mua một chiếc xe. Chi phí nuôi xe ô tô bao gồm cả các khoản chi phí cố định và phát sinh hàng tháng, phụ thuộc vào nhu cầu của chủ xe. Dưới đây là 7 khoản chi phí nuôi xe ô tô mà mọi người cần biết.
1. Chi phí nhiên liệu
Chi phí nhiên liệu cho xe ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Loại xe và dung tích động cơ: |
– Xe có dung tích động cơ lớn thường tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn xe có dung tích động cơ nhỏ. – Các loại xe SUV, bán tải thường tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn xe sedan, hatchback. |
2. Kiểu dáng xe: | – Xe có kiểu dáng khí động học tốt thường tiết kiệm nhiên liệu hơn xe có kiểu dáng cản gió. |
3. Điều kiện vận hành: |
– Di chuyển trong thành phố thường tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn di chuyển trên đường cao tốc. – Di chuyển trong điều kiện tắc đường, thường xuyên phanh-ga cũng tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. |
4. Thói quen lái xe: |
– Lái xe với tốc độ cao, phanh gấp, đề pa đột ngột thường tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. – Lái xe êm ái, giữ tốc độ ổn định sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu. |
5. Áp suất lốp: |
– Lốp xe bơm căng đúng mức sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu. – Lốp xe bơm non hoặc quá căng sẽ tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. |
6. Chất lượng nhiên liệu: | – Sử dụng nhiên liệu chất lượng tốt sẽ giúp xe hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm nhiên liệu. |
7. Tình trạng xe: |
– Xe được bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng đúng hạn sẽ giúp xe hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. – Xe có vấn đề về động cơ, hệ thống truyền động cũng có thể tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. |
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí nhiên liệu như:
- Giá cả xăng dầu
- Mức độ ùn tắc giao thông
- Điều kiện thời tiết
2. Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một chiếc xe ô tô có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
– Tuổi và số lượng dặm đã đi của xe: Xe ô tô cũng như con người, càng già và đã đi được nhiều dặm thì càng có khả năng xuất hiện các vấn đề kỹ thuật và cần được bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
– Thương hiệu và mô hình của xe: Một số thương hiệu hoặc mô hình xe có thể có các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn so với những thương hiệu hoặc mô hình khác. Một phần lớn là do sự phổ biến của phụ tùng thay thế và chi phí lao động.
– Dòng động cơ và hệ thống phanh: Các dòng động cơ và hệ thống phanh phức tạp hơn thường cần chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn. Ví dụ, một chiếc xe có hệ thống phanh ABS hoặc động cơ turbocharged có thể cần các dịch vụ đặc biệt và phụ tùng đắt tiền hơn.
– Tình trạng bảo dưỡng trước đó: Nếu xe ô tô không được bảo dưỡng định kỳ hoặc đã trải qua sửa chữa lớn trước đó, có thể có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn để khắc phục các vấn đề đã xuất hiện hoặc ngăn chặn sự cố tiếp theo.
– Điều kiện lái xe và môi trường lái xe: Việc lái xe trong điều kiện khắc nghiệt như đường gồ ghề, đường mòn hoặc trong môi trường bám bụi có thể gây hao mòn nhanh hơn cho các bộ phận của xe, đồng nghĩa với việc phải thay thế hoặc bảo dưỡng thường xuyên hơn.
– Kỹ năng và thái độ của người sử dụng: Cách lái xe và quan tâm đến bảo dưỡng của chủ xe có thể ảnh hưởng đến mức độ hao mòn và cần thiết phải sửa chữa của xe. Người sử dụng cẩn thận và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng xe có thể giảm được chi phí sửa chữa đột xuất.
Nhớ rằng, việc duy trì và sửa chữa xe ô tô định kỳ là một phần không thể thiếu của việc sở hữu một chiếc xe và giúp kéo dài tuổi thọ của nó, vấn đề này luôn được ưu tiên khi nhắc tới các khoản phải chi phí nuôi xe ô tô.
3. Chi phí bảo hiểm
Chi phí bảo hiểm cho một chiếc ô tô có thể thay đổi đáng kể dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí bảo hiểm xe ô tô:
– Loại xe và mô hình: Chi phí bảo hiểm thường phụ thuộc vào loại xe và mô hình cụ thể của nó. Các chiếc xe thể thao hoặc xe hạng sang thường có chi phí bảo hiểm cao hơn so với các loại xe thông thường.
– Tuổi của tài xế: Tuổi của tài xế là một yếu tố quan trọng trong xác định chi phí bảo hiểm. Tài xế trẻ thường có chi phí bảo hiểm cao hơn do có thể có mức độ rủi ro cao hơn trong việc lái xe.
– Lịch sử lái xe: Lịch sử lái xe của tài xế, bao gồm lịch sử tai nạn và vi phạm luật giao thông, cũng ảnh hưởng đến chi phí bảo hiểm. Tài xế có lịch sử lái xe tốt hơn thường có chi phí bảo hiểm thấp hơn.
– Vị trí địa lý: Vị trí địa lý cũng có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí bảo hiểm. Các khu vực có tỷ lệ tai nạn cao hơn hoặc tỷ lệ phạm tội giao thông cao hơn thường có chi phí bảo hiểm cao hơn.
– Mức độ bảo hiểm: Mức độ bảo hiểm mà bạn chọn cũng ảnh hưởng đến chi phí bảo hiểm. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cơ bản thường có chi phí thấp hơn so với bảo hiểm toàn diện hoặc bảo hiểm mở rộng.
– Thời gian sử dụng xe: Thời gian sử dụng xe cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí bảo hiểm. Nếu bạn sử dụng xe hàng ngày hoặc đi được nhiều dặm, có thể bạn sẽ phải trả một số phí cao hơn.
Tùy thuộc vào các yếu tố trên và các yếu tố khác, chi phí bảo hiểm cho một chiếc ô tô có thể dao động từ một vài trăm đến một vài nghìn đô la mỗi năm. Để biết được chi phí cụ thể cho xe của mình, bạn nên liên hệ với các công ty bảo hiểm để nhận báo giá.
4. Chi phí phí cầu đường
Chi phí phí cầu đường mà các chủ xe phải chịu khi mua 1 chiếc xe ô tô được gọi là phí sử dụng đường bộ. Phí này được quy định tại Nghị định 90/2023/NĐ-CP và có hiệu lực từ ngày 02/02/2024.
Mức phí sử dụng đường bộ phụ thuộc vào loại xe và kỳ hạn nộp phí. Dưới đây là bảng chi tiết mức phí sử dụng đường bộ áp dụng cho xe ô tô 5 chỗ ngồi dân dụng mới nhất:
Kỳ hạn nộp phí | Mức phí/tháng |
1 năm | 1.560.000 đồng |
2 năm | 3.120.000 đồng |
3 năm | 4.680.000 đồng |
4 năm | 6.240.000 đồng |
5 năm | 7.800.000 đồng |
5. Chi phí đỗ xe và bảo quản
Chi phí đỗ xe và bảo quản của một chiếc xe ô tô cũng nằm trong danh sách các khoản chi phí nuôi xe ô tô mà chủ xe phải bỏ ra, khoản phí này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
– Vị trí địa lý: Chi phí đỗ xe và bảo quản sẽ phụ thuộc vào vị trí địa lý của chủ sở hữu. Ở các khu vực đông đúc và phát triển, như trung tâm thành phố lớn, chi phí đỗ xe có thể cao hơn do sự khan hiếm của chỗ đậu xe và chi phí thuê hoặc mua chỗ đậu xe.
– Loại chỗ đỗ xe: Chi phí đỗ xe cũng phụ thuộc vào loại chỗ đỗ xe mà chủ sở hữu sử dụng. Chỗ đậu xe ở các khu vực công cộng như bãi đậu xe công cộng, bãi đậu xe của trung tâm mua sắm hoặc bãi đậu xe của công ty có thể có chi phí khác nhau so với việc thuê hoặc mua một chỗ đậu xe riêng tư.
– Thời gian đỗ xe: Chi phí đỗ xe thường cũng phụ thuộc vào thời gian và thời gian đỗ xe. Ở một số địa điểm, như trong khu vực trung tâm thành phố, chi phí đỗ xe có thể cao hơn vào giờ cao điểm hoặc vào các ngày lễ lớn.
– Loại xe: Loại và kích thước của xe cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí đỗ xe. Xe có kích thước lớn hơn, như xe hơi thể thao hoặc xe bán tải, có thể có chi phí đỗ xe cao hơn so với các loại xe nhỏ hơn.
– Tiện ích và dịch vụ đi kèm: Một số chỗ đỗ xe có thể cung cấp các tiện ích và dịch vụ đi kèm như bảo vệ, camera giám sát, hoặc dịch vụ rửa xe. Các tiện ích và dịch vụ này có thể tăng chi phí đỗ xe nhưng cũng có thể cải thiện sự an toàn và bảo quản của xe.
Tùy thuộc vào các yếu tố trên, chi phí đỗ xe và bảo quản có thể dao động từ một vài đô la mỗi giờ đến một số lượng lớn tiền mỗi tháng.
6. Phí đăng ký và đăng kiểm
Phí đăng ký và đăng kiểm cho một chiếc xe ô tô thường phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực cũng như loại xe và một số yếu tố khác. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về phí đăng ký và đăng kiểm mà chủ xe ô tô phải gánh:
Phí đăng ký xe:
Đây là chi phí mà chủ xe phải trả để đăng ký xe ô tô mới hoặc đăng ký lại xe đã sử dụng. Phí này thường được tính dựa trên giá trị của chiếc xe, công thức tính phí có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc bang. |
Phí đăng kiểm xe:
Đây là chi phí để kiểm tra tính an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn giao thông của xe ô tô. Các kiểm tra thường bao gồm kiểm tra khí thải, kiểm tra hệ thống phanh, kiểm tra ánh sáng và còi, và kiểm tra các hệ thống an toàn khác. Chi phí này có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc bang cũng như loại và tuổi của xe. |
Thuế và lệ phí đăng kiểm:
Ngoài phí đăng ký và đăng kiểm, có thể có các loại thuế và lệ phí khác liên quan đến việc đăng kiểm xe. Điều này có thể bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế đường bộ, và các khoản lệ phí vận hành hàng năm. |
Chi phí đăng ký và làm giấy tờ:
Ngoài các khoản phí trên, còn có chi phí để làm giấy tờ liên quan đến quá trình đăng ký và đăng kiểm xe. Điều này có thể bao gồm các loại phí xử lý và phí dịch vụ của cơ quan đăng ký xe. |
Trên đây là toàn bộ chi phí nuôi xe ô tô mà bạn có thể cân nhắc trước khi quyết định mua xe. Tuy nhiên thống kê này chỉ mang tính chất tham khảo, tùy vào từng loại xe, dòng xe, tỉnh thành di chuyển mà các loại phí có thể sẽ chênh lệch khác nhau. Ngoài ra bạn cũng nên tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè thường sử dụng ô tô nhằm đánh giá về mức phí nuôi ô tô để có cái nhìn tổng quan, thực tế nhất.